| [đóng kịch] |
| | to be a comedian; to play-act |
| | (nghĩa bóng) to sail under false colours; to put on an act; to pretend; to sham; to play-act |
| | Anh ốm tháºt hay là đang đóng kịch đấy? |
| Are you really ill or are you shamming? |
| | Äừng đóng kịch nữa! Tôi Ä‘i guốc và o bụng anh cÆ¡ mà ! |
| Stop play-acting! I can read you like a book! |